Có 3 kết quả:
面积 miàn jī ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧ • 面積 miàn jī ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧ • 靣积 miàn jī ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) area (of a floor, piece of land etc)
(2) surface area
(3) tract of land
(2) surface area
(3) tract of land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
diện tích
Từ điển Trung-Anh
(1) area (of a floor, piece of land etc)
(2) surface area
(3) tract of land
(2) surface area
(3) tract of land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
diện tích
Bình luận 0